Có 2 kết quả:

扑克牌 pū kè pái ㄆㄨ ㄎㄜˋ ㄆㄞˊ撲克牌 pū kè pái ㄆㄨ ㄎㄜˋ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poker (card game)
(2) playing card
(3) CL:副[fu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poker (card game)
(2) playing card
(3) CL:副[fu4]

Bình luận 0